Phiên âm : zǒng lǐ yá mén.
Hán Việt : tổng lí nha môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清廷於英法聯軍後所創的外交機構, 為總理各國事務衙門的簡稱。庚子後改為外務部, 民國後改為外交部。也稱為「總署」。