Phiên âm : zǒng tǐ jīng jì xué.
Hán Việt : tổng thể kinh tế học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究整個經濟體系及其相關變數的學問。分析總出產量、所得水準、一般物價水凖與所得成長等的變化和決定因素, 及如何維持總體經濟的穩定和成長, 為經濟學的一部分。