Phiên âm : zǒng guī.
Hán Việt : tổng quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到底、畢竟。表示無論如何一定會如此。例只要努力, 總歸會成功。到底、畢竟。如:「只要努力, 總歸會成功。」也作「終歸」。