VN520


              

總轄

Phiên âm : zǒng xiá.

Hán Việt : tổng hạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負責治安、緝盜歸案的吏役。元.周密《武林舊事.卷六.游手》:「都轄一房, 有都轄使臣總轄供申院長, 以至廂巡地分頭項火下凡數千人, 專以緝捕為職。」


Xem tất cả...