VN520


              

總辦

Phiên âm : zǒng bàn.

Hán Việt : tổng bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

總理事務的人。如清末的保甲局、釐捐局, 民初的招商局、硝礦局等皆設有總辦。《文明小史》第二一回:「但是學堂的事, 祇有你是內行, 就請你做個總辦罷。」


Xem tất cả...