VN520


              

練唱

Phiên âm : liàn chàng.

Hán Việt : luyện xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

練習演唱。例合唱團為了近日的巡迴演出而加緊練唱。
練習演唱。如:「合唱團為了近日的巡迴演出而加緊練唱。」


Xem tất cả...