Phiên âm : liàn duì.
Hán Việt : luyện đội .
Thuần Việt : tập đội hình; duyệt đội hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập đội hình; duyệt đội hình. 參加游行或檢閱之前練習隊形、步伐等.