VN520


              

練實

Phiên âm : liàn shí.

Hán Việt : luyện thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竹實。《莊子.秋水》:「夫鵷鶵發於南海而飛於北海, 非梧桐不止, 非練實不食, 非醴泉不飲。」


Xem tất cả...