VN520


              

練覈

Phiên âm : liàn hé.

Hán Việt : luyện hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精細地審核名實。如:「每隔一周, 他都要親自練覈帳目一次。」《新唐書.卷一五七.列傳.陸贄》:「陛下賞鑒獨任, 難於公舉, 有登延之路, 無練覈之方。」


Xem tất cả...