Phiên âm : liàn cháng.
Hán Việt : luyện thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簡單、樸素的衣裳。《幼學瓊林.卷二.女子類》:「戴女之練裳竹笥、孟光之荊釵裙布, 此女之貧者。」《兒女英雄傳》第二五回:「以至戴良之女練裳竹笥, 梁源之妻裙布荊釵。」