VN520


              

練裳

Phiên âm : liàn cháng.

Hán Việt : luyện thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

簡單、樸素的衣裳。《幼學瓊林.卷二.女子類》:「戴女之練裳竹笥、孟光之荊釵裙布, 此女之貧者。」《兒女英雄傳》第二五回:「以至戴良之女練裳竹笥, 梁源之妻裙布荊釵。」


Xem tất cả...