Phiên âm : liàn bǎ shi.
Hán Việt : luyện bả thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
操練武藝。如:「他兄弟二人正在庭院裡練把式。」也作「練把勢」。