VN520


              

緣木求魚

Phiên âm : yuán mù qiú yú.

Hán Việt : duyên mộc cầu ngư .

Thuần Việt : đơm đó ngọn tre; trèo cây tìm cá .

Đồng nghĩa : 刻舟求劍, 水中撈月, 竹籃打水, 炊沙作飯, 煎水作冰, .

Trái nghĩa : , .

đơm đó ngọn tre; trèo cây tìm cá (việc làm viển vông, vô ích, sai phương hướng.). 《孟子·梁惠王上》:"以若所為, 求若所欲, 猶緣木而求魚也. "用那樣的辦法來追求那樣的目的, 就像爬到樹上去找魚一樣. 比喻方向、 方法不對, 一定達不到目的.


Xem tất cả...