VN520


              

煎水作冰

Phiên âm : jiān shuǐ zuò bīng.

Hán Việt : tiên thủy tác băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煮水成冰。比喻徒勞無功或不可能的事。《三國志.卷二五.魏書.高堂隆傳》:「以若所為, 求若所致, 猶緣木求魚, 煎水作冰, 其不可得, 明矣。」