VN520


              

水中撈月

Phiên âm : shuǐ zhōng lāo yuè.

Hán Việt : thủy trung lao nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 甕中捉鱉, .

比喻無法辦到的事情。例這種小投資卻想賺大錢, 看來是水中撈月, 一場幻影罷了。
比喻無法辦到的事情。《初刻拍案驚奇》卷一三:「五錢銀幹什麼事?況又去與媳婦商量, 多分是水中撈月了。」也作「海中撈月」。


Xem tất cả...