Phiên âm : yuán fáng.
Hán Việt : duyên phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫁妝。《前漢書平話.卷下》:「將女妃子各各散配七王, 勅令不得欺負呂女, 如違者定罪, 應有緣房, 即日斷送。」元.喬吉《金錢記》第四折:「他今日倒賠緣房, 招你為婿。」