VN520


              

綿聯

Phiên âm : mián lián.

Hán Việt : miên liên .

Thuần Việt : liên miên; liên tục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên miên; liên tục. 連綿.


Xem tất cả...