VN520


              

綿延起伏

Phiên âm : mián yán qǐ fú.

Hán Việt : miên diên khởi phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容山勢高低起伏, 延伸不絕。如:「臺北四周都是綿延起伏的丘陵, 構成了一個盆地。」


Xem tất cả...