Phiên âm : jīng bāng.
Hán Việt : kinh bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治理國家。《書經.周官》:「茲惟三公, 論道經邦, 燮理陰理。」《三國演義》第一一九回:「吾觀陛下, 文不能論道, 武不能經邦。」