VN520


              

經邦

Phiên âm : jīng bāng.

Hán Việt : kinh bang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

治理國家。《書經.周官》:「茲惟三公, 論道經邦, 燮理陰理。」《三國演義》第一一九回:「吾觀陛下, 文不能論道, 武不能經邦。」


Xem tất cả...