VN520


              

經摺

Phiên âm : jīng zhé.

Hán Việt : kinh chiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記事用的小手摺。《水滸傳》第一八回:「只見何清去身邊招文袋內, 摸出一個經摺兒來。」《儒林外史》第二○回:「只見一個十七八歲的小廝, 右手拿著一本經摺, 左手拿著一本書。」


Xem tất cả...