VN520


              

經帳

Phiên âm : jīng zhàng.

Hán Việt : kinh trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時出賣田產時, 載明田產經界、畝數、價格等的單據。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「阿寄偶然聞得這個消息, 即尋中人去, 討個經帳。」


Xem tất cả...