VN520


              

經宿不歸

Phiên âm : jīng sù bù guī.

Hán Việt : kinh túc bất quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宿, 夜。經宿不歸指整晚沒有回家。《三國演義》第一三回:「怪見他經宿不歸!卻幹出如此無恥之事。」


Xem tất cả...