Phiên âm : jīng sù bù guī.
Hán Việt : kinh túc bất quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宿, 夜。經宿不歸指整晚沒有回家。《三國演義》第一三回:「怪見他經宿不歸!卻幹出如此無恥之事。」