VN520


              

絕早

Phiên âm : jué zǎo.

Hán Việt : tuyệt tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極早、一大早。《水滸傳》第一回:「依著你說, 明日絕早上山。」《儒林外史》第四二回:「六老爺絕早來說, 要在這裡擺酒。」


Xem tất cả...