Phiên âm : jué shì jiā rén.
Hán Việt : tuyệt thế giai nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容姿容出色的美女。元.谷子敬《城南柳》第三折:「見一個龐眉老叟行在前面, 見一個絕世佳人次著後肩。」也作「絕代佳人」、「絕色佳人」。