Phiên âm : xì bù.
Hán Việt : tế bộ .
Thuần Việt : phần trích phóng to; chi tiết bức vẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần trích phóng to; chi tiết bức vẽ (một bản vẽ hoặc bức tranh). 制圖或復制圖畫時用較大的比例另外畫出或印出的部分, 如建筑圖上的榫卯, 人物畫上的面部.