Phiên âm : xì gāo tiǎo r.
Hán Việt : tế cao thiêu nhi.
Thuần Việt : thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy và cao; thon thon. 細長身材, 也指身材細長的人.