VN520


              

細胞銀行

Phiên âm : xì bāo yín háng.

Hán Việt : tế bào ngân hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒐集各類細胞並培養成功的細胞株的地方。


Xem tất cả...