VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
細小
Phiên âm :
xì xiǎo.
Hán Việt :
tế tiểu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
細小的雨點.
細菌武器 (xì jūn wǔ qì) : vũ khí vi sinh vật; vũ khí vi trùng
細部 (xì bù) : phần trích phóng to; chi tiết bức vẽ
細微 (xì wēi) : tế vi
細胞遺傳學 (xì bāo yí chuán xué) : tế bào di truyền học
細嫩 (xìnèn) : non mịn; mịn màng; mềm mại
細葉金午時花 (xì yè jīn wǔ shí huā) : tế diệp kim ngọ thì hoa
細菌性痢疾 (xì jūn xìng lì ji) : bệnh lị a-míp; bệnh lị trực khuẩn
細帳 (xì zhàng) : sổ ghi chi tiết; trương mục thu chi chi tiết
細菌 (xì jūn) : vi khuẩn; vi trùng
細小 (xì xiǎo) : tế tiểu
細弱 (xì ruò) : tế nhược
細則 (xì zé) : tế tắc
細針密縷 (xì zhēn mì lǚ) : tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ t
細高挑兒 (xì gāo tiǎo r) : thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy
細毛 (xì máo) : da lông cao cấp
細謹 (xì jǐn) : tế cẩn
Xem tất cả...