VN520


              

細目

Phiên âm : xì mù.

Hán Việt : tế mục .

Thuần Việt : hạng mục chi tiết; mục lục chi tiết; mục nhỏ; mục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạng mục chi tiết; mục lục chi tiết; mục nhỏ; mục con. 詳細的項目或目錄.


Xem tất cả...