Phiên âm : xì jūn.
Hán Việt : tế khuẩn .
Thuần Việt : vi khuẩn; vi trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vi khuẩn; vi trùng. 微生物的一大類, 體積微小, 必須用顯微鏡才能看見, 有球形、桿形、螺旋形、弧形、線形等多種形狀, 一般都用分裂繁殖. 自然界中分布很廣, 對自然界物質循環起著重大作用. 有的細菌對人 類有利;有的細菌能使人類、牲畜等發生疾病.