Phiên âm : xì jùn xìng xīn nèi mó yán.
Hán Việt : tế khuẩn tính tâm nội mô viêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。心臟內膜受到腸球菌或草綠色鏈球菌狀感染而發炎, 分急性慢性二種, 常見在患有先天性心臟病或風溼性瓣膜症的人身上, 會有長期發燒不退、關節疼痛、皮下出血等症狀。