VN520


              

細水長流

Phiên âm : xì shuǐ cháng liú.

Hán Việt : TẾ THUỶ TRƯỜNG LƯU.

Thuần Việt : sử dụng tiết kiệm thì dùng được lâu; nước chảy nhỏ.

Đồng nghĩa : 源源不斷, .

Trái nghĩa : 殺雞取卵, .

1. sử dụng tiết kiệm thì dùng được lâu; nước chảy nhỏ thì dòng chảy sẽ dài (ví với việc dùng ít thì lâu hết, sử dụng sức người, sức của tiết kiệm thì không lúc nào thiếu). 比喻節約使用財物或人力, 使經常不缺.


Xem tất cả...