Phiên âm : xì zhèng.
Hán Việt : tế chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政令繁瑣。《三國演義》第二二回:「身處三公之位, 而行桀虜之態, 汙國害民, 毒施人鬼!加其細政慘苛, 科防互設;……是以兗、豫有無聊之民, 帝都有吁嗟之怨。」