VN520


              

細胞溶解酶

Phiên âm : xì bāo róng jiě méi.

Hán Việt : tế bào dong giải 酶.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可水解植物細胞壁的酵素。


Xem tất cả...