VN520


              

紧张

Phiên âm : jǐn zhāng.

Hán Việt : khẩn trương.

Thuần Việt : hồi hộp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi hộp
精神处于高度准备状态,兴奋不安
dìyīcì dēngtái,miǎnbùle yǒuxiē jǐnzhāng.
lần đầu tiên lên sân khấ


Xem tất cả...