Phiên âm : jǐn zhāng.
Hán Việt : khẩn trương.
Thuần Việt : hồi hộp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồi hộp精神处于高度准备状态,兴奋不安dìyīcì dēngtái,miǎnbùle yǒuxiē jǐnzhāng.lần đầu tiên lên sân khấ