VN520


              

紧凑

Phiên âm : jǐn còu.

Hán Việt : khẩn thấu.

Thuần Việt : chặt chẽ; ngắn gọn; chắc nịch; rắn chắc; cô đọng; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặt chẽ; ngắn gọn; chắc nịch; rắn chắc; cô đọng; súc tích
密切连接,中间没有多余的东西或空隙
zhè suǒ fángzi de géjú hěn jǐncòu, suǒyǒu dì dìmiàn dōu qiàdàng dì lìyòngle.
kết cấu của căn nhà này rất chặt


Xem tất cả...