VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
索然
Phiên âm :
suǒ rán.
Hán Việt :
tác nhiên.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
索然寡味.
索債 (suǒ zhài) : tác trái
索垢尋疵 (suǒ gòu xún cī) : tác cấu tầm tì
索道 (suǒ dào) : đường cáp treo
索居 (suǒ jū) : tác cư
索性 (suǒ xìng) : sách tính
索赔 (suǒ péi) : bắt đền; bồi thường
索盡枯腸 (suǒ jìn kū cháng) : tác tận khô tràng
索赔期限 (suǒ péi qí xiàn) : Thời hạn đòi bồi thường
索虜 (suǒ lǔ) : tác lỗ
索忍尼辛 (suǒ rěn ní xīn) : tác nhẫn ni tân
索羅門群島 (suǒ luó mén qún dǎo) : tác la môn quần đảo
索马里 (suǒ mǎ lǐ) : Somalia
索放 (suǒ fàng) : tác phóng
索引 (suǒ yǐn) : hướng dẫn tra cứu
索赔人 (suǒ péi rén) : Người đòi bồi thường
索非亚 (suǒ fēi yà) : Xô-phi-a; Sofia
Xem tất cả...