VN520


              

索討

Phiên âm : suǒ tǎo.

Hán Việt : tác thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

討取。例年關一到, 債主都會上門向債務人索討欠債。
討取。如:「年關一到, 債主都會上門向債務人索討欠債。」《鏡花緣》第二六回:「一面說話, 又都伸出手來, 看其光景, 倒像索討物件一般。」


Xem tất cả...