Phiên âm : suǒ tǎo.
Hán Việt : tác thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
討取。例年關一到, 債主都會上門向債務人索討欠債。討取。如:「年關一到, 債主都會上門向債務人索討欠債。」《鏡花緣》第二六回:「一面說話, 又都伸出手來, 看其光景, 倒像索討物件一般。」