VN520


              

索強如

Phiên âm : suǒ qiáng rú.

Hán Việt : tác cường như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勝過、強過。元.高文秀《諕范叔》第一折:「一醉酒, 直睡到紅日半竿高, 則俺這無憂愁青衲襖, 索強如你耽驚怕紫羅袍。」元.谷子敬《城南柳》第四折:「但能勾五千歲遐齡, 索強如九十日韶光。」也作「煞強如」、「煞強似」。


Xem tất cả...