Phiên âm : sù cài.
Hán Việt : tố thái .
Thuần Việt : thức ăn chay; đồ ăn chay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 葷菜, .
thức ăn chay; đồ ăn chay. 用蔬菜、瓜果等做的菜(指不攙有肉類的).