Phiên âm : sù jing.
Hán Việt : tố tịnh .
Thuần Việt : trắng trong thuần khiết; màu trắng mộc mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng trong thuần khiết; màu trắng mộc mạc. 顏色樸素, 不鮮艷刺目.