VN520


              

素尚

Phiên âm : sù shàng.

Hán Việt : tố thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樸素的志節。《南史.卷二二.王曇首傳》:「幼有素尚, 兄弟分財, 曇首唯取圖書而已。」《文選.任昉.王文憲集序》:「或功銘鼎彝, 或德標素尚, 臭味風雲, 千載無爽。」


Xem tất cả...