Phiên âm : hóng gǔ suǐ.
Hán Việt : hồng cốt tủy.
Thuần Việt : tuỷ đỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỷ đỏ (tuỷ trẻ con màu đỏ lớn lên màu vàng nhạt). 含有很多血管和神經的紅色骨髓, 有造血功能. 嬰兒的骨髓都是紅骨髓, 成人長骨骨腔的紅骨髓變為黃骨髓.