Phiên âm : hóng dòu.
Hán Việt : hồng đậu.
Thuần Việt : đậu đỏ; cây đậu đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đậu đỏ; cây đậu đỏ. 紅豆樹, 喬木, 羽狀復葉, 小葉長橢圓形, 圓錐花序, 花白色, 莢果扁平, 種子鮮紅色. 產在亞熱帶地方.