Phiên âm : hóng guāng mǎn miàn.
Hán Việt : hồng quang mãn diện.
Thuần Việt : mặt mày hồng hào; đỏ da thắm thịt; nét mặt hồng hà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt mày hồng hào; đỏ da thắm thịt; nét mặt hồng hào. 形容人的臉色紅潤, 有光澤. 也說滿面紅光.