Phiên âm : hóng wài xiàn shè yǐng.
Hán Việt : hồng ngoại tuyến nhiếp ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用紅外線成像的攝影技術, 通常用於夜間攝影、溫度監測、熱源追蹤等。