Phiên âm : hóng nà ǎo.
Hán Việt : hồng nạp áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紅色的戰袍。元.康進之《李逵負荊》第四折:「袒下我這紅納襖, 跌綻我這舊皮鞋。」元.無名氏《衣襖車》第二折:「我與你拽扎了我紅納襖, 牢拴住白氈帽。」也作「緋衲襖」、「腥衲襖」。