Phiên âm : hóng rén.
Hán Việt : hồng nhân.
Thuần Việt : người tâm phúc; người tin cậy; người tin cẩn; cục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tâm phúc; người tin cậy; người tin cẩn; cục cưng. (紅人兒)稱受寵信的人.