Phiên âm : hóng bǎng.
Hán Việt : hồng bảng.
Thuần Việt : bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự. 指光榮榜, 因多用紅紙寫成, 所以叫紅榜.