Phiên âm : hóng niáng.
Hán Việt : hồng nương.
Thuần Việt : hồng nương; bà mai; bà mối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồng nương; bà mai; bà mối (nhân vật trong Tây Sương Ký.). 《西廂記》中崔鶯鶯的侍女, 促成了鶯鶯和張生的結合. 后來用做媒人的代稱.