VN520


              

紅娘

Phiên âm : hóng niáng.

Hán Việt : hồng nương.

Thuần Việt : hồng nương; bà mai; bà mối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồng nương; bà mai; bà mối (nhân vật trong Tây Sương Ký.). 《西廂記》中崔鶯鶯的侍女, 促成了鶯鶯和張生的結合. 后來用做媒人的代稱.


Xem tất cả...