Phiên âm : hóng dān zi.
Hán Việt : hồng đan tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.罰單。如:「他因為違規停車, 被警察開了一張紅單子。」2.醫院所寄出的病患病危通知單。如:「醫院寄來了一張紅單子, 要我們準備料理後事。」